Bảng size

Sơ-mi/Ghi-lê

Size Cổ Ngực Eo
XS 35.5 91.5–94 76–79
S 38 96.5–99 81–84
M 40.5 101.5–104 86–89
L 43 106.5–109 91.5–94
XL 45.5 112–114.5 96.5–99
XXL 48 117–119.5 101.5–104
XXXL 51 122–124.5 106.5–109

Áo khoác

Size Ngực
38 97
40 102
42 107
44 112
46 117
48 122

Quần/Short/Chaps

Size Eo Mông Đùi
30 76 90–93 50–54
31 79 93–95 50–54
32 81 95–98 54–57
33 84 98–100 57–58
34 86 100–103 58–61
35 89 103–107 58–61
36 91 107–109 61–62
37 94 109–112 62–65
38 97 112–114 62–65

Đai tay

Size Bắp tay
S 28–31
M 31–34
L 34–37
XL 37–40
XXL 40–43

Đai ngực

Size Ngực
S 84–90
M 90–100
L 100–110
XL 110–120
XXL 120–130

Đai cổ tay

Size Cổ tay
XS 15–17
S 17–19
M 19–21
L 21–23
XL 23–25
XXL 25–27

Găng tay

Size Ngón giữa Bàn tay
S 8.1 19–20.5
M 8.5 20.5–22
L 8.7 22–23.5

Sơ-mi/Ghi-lê

Size Cổ Ngực Eo
XS 14 36–37 30–31
S 15 38–39 32–33
M 16 40–41 34–35
L 17 42–43 36–37
XL 18 44–45 38–39
XXL 19 46–47 40–41
XXXL 20 48–49 42–43

Áo khoác

Size Ngực
38 38
40 40
42 42
44 44
46 46
48 48

Quần/Short/Chaps

Size Eo Mông Đùi
30 30 35.5–36.5 19.5–21.25
31 31 36.5–37.5 19.5–21.25
32 32 37.5–38.5 21.25–22.25
33 33 38.5–39.5 22.25–23
34 34 39.5–40.5 23–24
35 35 40.5–42 23–24
36 36 42–43 24–24.5
37 37 43–44 24.5–25.5
38 38 44–45 24.5–25.5

Đai tay

Size Bắp tay
S 11–12.2
M 12.2–13.4
L 13.4–14.6
XL 14.6–15.7
XXL 15.7–16.9

Đai ngực

Size Ngực
S 33–36
M 36–40
L 40–44
XL 44–48
XXL 48–52

Đai cổ tay

Size Cổ tay
XS 5.9–6.7
S 6.7–7.5
M 7.5–8.3
L 8.3–9.1
XL 9.1–9.8
XXL 9.8–10.6

Găng tay

Size Ngón giữa Bàn tay
S 3.19 7.5–8.1
M 3.35 8.1–8.7
L 3.43 8.7–9.3